Có 1 kết quả:

彩霞 cǎi xiá ㄘㄞˇ ㄒㄧㄚˊ

1/1

cǎi xiá ㄘㄞˇ ㄒㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

clouds tinged with sunset hues